--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ recipient role chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
saponaceous
:
(đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
chiêm chiếp
:
To cheep, to chirpđàn gà con chiêm chiếpthe flock of chicks were cheeping
+
rice
:
lúa; gạo; cơmrough rice lúa chưa xayhusked rice lúa xay rồiground rice bột gạo
+
khi khu
:
(văn chương) Uneven, bumpyĐường núi khi khuA bumpy mountain road
+
greasiness
:
tính chất béo ngậy, tính chất mỡ